eastern sioux
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eastern sioux+ Noun
- thành viên sống ở nhánh phía tây của Sioux
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Santee Santee Sioux Santee Dakota Eastern Sioux
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eastern sioux"
- Những từ có chứa "eastern sioux" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngũ hành đông du đông bán cầu Nùng Hà Nội
Lượt xem: 270